Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 09-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 03:44 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 84 ngoại tệ tăng giá và 26 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,068.00 -9.00 | 16,184.00 1.00 | 16,777.00 39.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,182 538.00 | 18,232 481.00 | 18,633 273.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,150 27,150 | 27,150 -944.00 | 28,032 28,032 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,380.93 3,380.93 | 3,415.08 3,415.08 | 3,525.27 3,525.27 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,545.00 3,545.00 | 3,715.00 3,715.00 |
Euro | EUR | 26,674 433.00 | 26,724 377.00 | 27,804 553.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 31,264 -302.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,055.00 3,055.00 | 3,065.00 3,065.00 | 3,260.00 3,260.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.40 -1.33 | 161.01 0.53 | 168.71 0.95 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.40 0.22 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,400.00 5,400.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,330.00 2,330.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,873.00 201.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 385.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,090 -413.00 | 18,160 -464.00 | 18,870 -394.00 |
Bạc Thái | THB | 632.97 632.97 | 672.97 -42.03 | 700.97 700.97 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,790 -380.00 | 24,790 -410.00 | 25,170 -342.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -85,000.00 | 0.00 | 760,000 -75,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.